Characters remaining: 500/500
Translation

cườm

Academic
Friendly

Từ "cườm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, có thể được sử dụng như danh từ (dt) động từ (đgt). Dưới đây phần giải thích chi tiết dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa danh từ (dt)

Cườm hạt nhỏ tròn, thường được làm bằng thủy tinh, đá hoặc bột, màu sắc đẹp. Những hạt này thường được xâu thành chuỗi để làm đồ trang sức hoặc dùng để trang trí.

2. Nghĩa động từ (đgt)

Cườm cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩalàm bóng đồ sơn mài hoặc đồ trang sức bằng vàng, bạc.

3. Biến thể từ liên quan

một số từ hoặc cụm từ liên quan đến "cườm" bạn có thể cần biết:

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hạt: từ chỉ các vật nhỏ, có thể không phải cườm nhưng cũng có thể hạt nhựa, hạt gỗ, v.v.
  • Chuỗi: Thường dùng để chỉ một dây gồm nhiều hạt hoặc vật kết nối với nhau.
5. Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ "cườm" có thể được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp lấp lánh hoặc sự trang nhã của một sản phẩm nghệ thuật.

  1. 1 dt. 1. Hạt nhỏ tròn bằng thuỷ tinh, đá, bột... màu sắc đẹp, xâu thành chuỗi để làm đồ trang sức hoặc trang trí: cổ tay đeo cườm. 2. Vòng lông lốm đốm trông giống như vòng chuỗi cườm quanh cổ chim: cu gáy cườm.
  2. 2 đgt. Làm bóng đồ sơn mài, đồ trang sức bằng vàng, bạc.

Similar Spellings

Words Containing "cườm"

Comments and discussion on the word "cườm"