Characters remaining: 500/500
Translation

đĩ

Academic
Friendly

Từ "đĩ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Danh từ (dt):
    • Nghề mại dâm: Từ "đĩ" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ làm nghề mại dâm, tức là bán dâm. dụ: " ấy một người đĩ." ( ấy làm nghề mại dâm.)
    • Con gái trong gia đình nông dân: Trong ngữ cảnh nông thôn, từ này có thể dùng để chỉ một gái trẻ, dụ: "Thằng cu, cái đĩnhà." (Đứa con gái trong gia đình nông dân.)
    • Từ dùng để gọi người con gái đầu lòng: Trong một số vùng nông thôn, từ này có thể được sử dụng để gọi người mẹ con gái đầu lòng, dụ: "Mẹ đĩ, bác đĩ." (Người mẹ con gái.)
2. Tính từ (tt):
  • Lẳng lơ: Từ "đĩ" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả một người phụ nữ tính cách lẳng lơ hoặc hành vi không đứng đắn. dụ: " ấy đôi mắt rất đĩ." (Ám chỉ đến sự hấp dẫn theo cách không đứng đắn.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Người mại dâm: "Gái gọi" (cũng chỉ người làm nghề mại dâm).
  • Lẳng lơ: "Thô bạo", "khêu gợi" (có thể mang nghĩa tiêu cực).
  • Con gái: " gái", "tiểu thư" (có nghĩa trung tính hơn).
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "đĩ" có thể được sử dụng trong các câu mang nghĩa bóng hoặc châm biếm, dụ: " ấy nói chuyện như một cái đĩ." (Có thể hiểu ấy nói năng không đứng đắn hoặc ý không tốt.)
  • Trong các tác phẩm văn học, từ "đĩ" thường được sử dụng để thể hiện sự phê phán xã hội hoặc chỉ trích một số vấn đề đạo đức.
5. Chú ý:
  • Cần phải cẩn thận khi sử dụng từ "đĩ" có thể gây xúc phạm hoặc không lịch sự, nên chỉ nên dùng trong ngữ cảnh phù hợp.
  • Không nên sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày nếu không nắm ý nghĩa ngữ cảnh, để tránh hiểu lầm hoặc gây tổn thương cho người khác.
  1. I. dt. 1. Người đàn bà làm nghề mại dâm: làm đĩ đồ đĩ. 2. Đứa con gái (trong gia đình nông dân): thằng cu, cái đĩ. 3. Từ dùng để gọi người bố, người mẹ con gái đầu lòng (ở nông thôn): mẹ đĩ bác đĩ. II. tt. Lẳng lơ: Đôi mắt rất đĩ.

Comments and discussion on the word "đĩ"