Characters remaining: 500/500
Translation

ẩn

Academic
Friendly

Từ "ẩn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cho những người nước ngoài đang học tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Động từ (đgt):

    • Ẩn có nghĩagiấu mình hoặc kín đáo, không để người khác thấy. dụ: "Ngôi nhà ẩn dưới lùm cây" có nghĩangôi nhà được che khuất bởi cây cối, khó nhìn thấy từ bên ngoài.
    • Ẩn còn có nghĩalánh xa cuộc sống xô bồ, tìm về nơi thanh tịnh, ít người biết đến. dụ: "Ông ấy đã từ quan vềẩn" có nghĩaông ấy đã rời bỏ cuộc sống quan trường để sống một cuộc sống yên tĩnh, không bị quấy rầy.
  2. Danh từ (dt):

    • Ẩn cũng có thể chỉ một cái đó chưa rõ ràng, như trong toán học, dụ như "ẩn số" trong một phương trình. Ở đây, "ẩn" điều chúng ta cần tìm ra.
dụ sử dụng:
  • Giấu kín: " ấy ẩn mình trong bóng tối để không ai thấy."
  • Lánh đời: "Sau một thời gian hoạt động nghệ thuật, anh quyết định sống ẩn dậtmột ngôi làng nhỏ."
  • Toán học: "Trong phương trình này, x ẩn số chúng ta cần tìm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ẩn dụ: Từ "ẩn" cũng có thể được sử dụng trong cách nói ẩn dụ, dụ như "hạnh phúc ẩn chứa trong những điều giản dị", có nghĩahạnh phúc không thể thấy thường nằm trong những điều nhỏ nhặt.
Phân biệt các biến thể:
  • Ẩn (động từ): Giấu kín.
  • Ẩn dật: Sống ẩn, lánh xa nhịp sống đô thị.
  • Ẩn số: Một khái niệm trong toán học, chỉ một giá trị chưa .
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giấu: Cũng có nghĩađể lại không cho người khác thấy, nhưng không nhất thiết phải nơi kín đáo như "ẩn".
  • Trốn: Nghĩa là lánh đi khỏi một nơi nào đó, thường mang tính chất tiêu cực hơn so với "ẩn".
  • Lánh: Có nghĩatránh , thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội.
Từ liên quan:
  • Ẩn chứa: Có nghĩa nhưng không dễ thấy hoặc nhận ra. dụ: "Nỗi đau ẩn chứa trong nụ cười của ấy."
  • Ẩn mình: Nhấn mạnh việc giấu mình trong một không gian nào đó, không để người khác phát hiện.
Kết luận:

Từ "ẩn" rất phong phú trong ngữ nghĩa cách sử dụng. không chỉ một từ miêu tả hành động giấu mình còn có thể mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn hóa ngôn ngữ Việt Nam.

  1. 1 đgt. Đẩy mạnh, nhanh một cái; ẩy: ẩn cửa bước vào.
  2. 2 I. đgt. 1. Giấu mình kín đáo vào nơi khó thấy: Ngôi nhà ẩn dưới lùm cây Bóng người lúc ẩn lúc hiện. 2. Lánh đời vềnơi vắng vẻ, ít người biết đến: từ quan vềẩn. II. dt. Cái chưa biết trong một bài toán, một phương trình.

Comments and discussion on the word "ẩn"