Từ "ôn" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "học lại" hoặc "nhắc lại" những kiến thức đã học hoặc những trải nghiệm đã có. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và gợi nhớ.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "ôn":
Ôn bài: Nghĩa là học lại những kiến thức đã học trước đó. Ví dụ: "Trước khi thi, tôi luôn ôn bài kỹ càng để chuẩn bị tốt hơn."
Ôn lại: Nghĩa là nhắc lại một câu chuyện, kỷ niệm, hoặc kiến thức nào đó. Ví dụ: "Chúng tôi thường ôn lại những chuyện cũ khi gặp nhau."
Văn ôn võ luyện: Nghĩa là học văn hóa và rèn luyện thể chất. Đây là một cách nói chỉ việc phát triển toàn diện cả về tri thức và thể lực.
Ôn tập: Nghĩa là quá trình ôn lại kiến thức trước khi kiểm tra hay thi cử. Ví dụ: "Giáo viên tổ chức một buổi ôn tập cho học sinh trước kỳ thi."
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Ôn lại: Cũng có nghĩa là nhắc lại một điều gì đó đã học hoặc đã trải qua.
Ôn tập: Nhấn mạnh vào việc chuẩn bị cho kỳ thi hoặc kiểm tra.
Ôn thi: Cụ thể chỉ việc ôn lại kiến thức chuẩn bị cho một kỳ thi.
Từ gần giống:
Học: Cũng có nghĩa là tiếp thu kiến thức, nhưng không nhất thiết phải là việc nhắc lại hay ôn lại những gì đã học.
Nhắc: Là việc nhắc nhở về một điều gì đó, có thể không liên quan đến học tập.