Characters remaining: 500/500
Translation

ngói

Academic
Friendly

Từ "ngói" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Loài chim

"Ngói" tên gọi của một loài chim kích thước nhỏ, thuộc họ bồ cầu. Chim ngói thường sống thành bầy có thể thấy chúng bay lượn trên không trung, thậm chí có thể tụ tập nhiều con cùng một lúc.

2. Nghĩa thứ hai: Tấm ngói

"Ngói" cũng chỉ một loại vật liệu xây dựng, thường được làm từ đất nung được sử dụng để lợp mái nhà. Ngói có thể nhiều hình dạng màu sắc khác nhau, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi mưa nắng.

Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hay thơ ca, "ngói" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh gần gũi với thiên nhiên cuộc sống thường nhật. dụ: "Những viên ngói lệch trên mái nhà như những kỷ niệm xưa ."
Phân biệt biến thể
  • "Ngói" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành từ mới, dụ: "ngói lợp" (ngói dùng để lợp mái) hoặc "ngói mũi" (ngói hình dáng đặc biệt dùng cho các góc mái).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Ngói" có thể được so sánh với từ "ngói máng", một loại ngói dùng để thu nước mưa.
  • Từ đồng nghĩa với "ngói" trong nghĩa vật liệu xây dựng có thể "ngói đất nung", nhưng không hoàn toàn giống nhau về công dụng.
Từ liên quan
  • "Ngói" có thể liên quan đến các từ như "mái" (mái nhà), "lợp" (lợp mái), "nhà" (ngôi nhà).
  1. 1 dt Loài chim cùng họ với bồ cầu, nhưng hơn, thường sống thành từng đàn: Chim ngói mùa thu, chim cu mùa (tng).
  2. 2 dt Tấm đất nung chín, dùng để lợp nhà: Nhà ngói cây mít (tng); Đình bao nhiêu ngói, thương mình bấy nhiêu (cd).

Comments and discussion on the word "ngói"