Characters remaining: 500/500
Translation

chòi

Academic
Friendly

Từ "chòi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ minh họa.

1. Định nghĩa cách sử dụng

1.1. Danh từ (dt): - Chòi một lều hoặc một cấu trúc nhỏ được đặtnhững nơi cao để canh phòng hoặc quan sát. dụ: - "Anh đứng trên chòi canh để quan sát toàn bộ khu vực." - "Chòi canh được xây dựng trên đỉnh đồi để bảo vệ ngôi làng."

2. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thành ngữ, "chòi" có thể mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn:
    • "Chòi" có thể được dùng để chỉ sự bảo vệ, như trong câu: "Cuộc sống cần những chòi canh để bảo vệ những điều quý giá."
    • Trong các câu thành ngữ, "chòi" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự khát khao vươn lên hoặc sự tham gia vào việc của người khác, như trong câu: "Chòi vào chuyện người lớn không phải lúc nào cũng điều hay."
3. Lưu ý

Khi sử dụng từ "chòi," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. dụ, khi nói về "chòi canh," bạn đang nói về một cấu trúc vật , nhưng khi nói "chòi vào," bạn đang nói về hành động tham gia vào câu chuyện hoặc cuộc trò chuyện của người khác.

  1. 1 dt. Lều đặtnơi cao để canh phòng: Đứng trên chòi canh nhìn xuống.
  2. 2 đgt. 1. Chọc cho rơi xuống: Ba vác gậy chòi đào, một quả chín biết vào tay ai (cd) 2. Nhô lên: Con giun chòi lên mặt đất 3. Muốn ngoi lên địa vị cao: Đũa mốc chòi mầm cao (tng). // trgt. Tham gia vào việc của người trên: Bố đương nói chuyện với khách, con nói chòi vào một câu.

Comments and discussion on the word "chòi"