Characters remaining: 500/500
Translation

chối

Academic
Friendly

Từ "chối" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng đa dạng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa

Chối hai nghĩa chính:

2. Cách sử dụng
  • Sử dụng thông thường: Trong giao tiếp hàng ngày, khi một người từ chối thừa nhận điều đó, họ có thể nói: "Tôi không làm điều đó," mặc dù thực tế họ đã làm.

  • Sử dụng nâng cao: Trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn, từ "chối" có thể được dùng để diễn tả sự phủ nhận một cách nghiêm túc hơn. dụ: "Ông ấy đã chối bỏ trách nhiệm của mình trong vụ việc đó."

3. Các biến thể của từ "chối"
  • Chối bỏ: Nghĩa là từ chối một cách rõ ràng, thường dùng trong các tình huống nghiêm túc hơn. dụ: " ấy đã chối bỏ lời mời tham gia dự án."
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Phủ nhận" (không thừa nhận điều đó), "từ chối" (không nhận lời mời hay yêu cầu).

  • Từ đồng nghĩa: "Khước từ" (từ chối một cách lịch sự), "bác bỏ" (không chấp nhận, thường dùng trong các tình huống pháp lý hoặc chính trị).

5. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau
  • Trong tình huống giao tiếp hàng ngày: "Tôi chối không biết về vấn đề đó."

  • Trong tình huống trang trọng: "Người đại diện đã chối bỏ mọi cáo buộc sai trái."

6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "chối," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt rõ ràng phù hợp. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi dùng để chỉ việc không thừa nhận trách nhiệm.

  1. 1 đgt. Không nhận đã làm việc tuy chính mình đã làm việc đó: Sự việc đã rành rành còn cứ chối.
  2. 2 đgt. Không thể tiếp tục chán rồi: Ăn bát chè ngọt quá, chối rồi.

Comments and discussion on the word "chối"