Characters remaining: 500/500
Translation

chọi

Academic
Friendly

Từ "chọi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích cụ thể về từ này, kèm theo dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Làm cho vật rắn đập mạnh vào nhau:

    • Nghĩa là khi bạn cầm một vật ném (hoặc đánh) vào một vật khác.
    • dụ: " ấy cầm hai hòn đá chọi vào nhau." ( ấy ném hai hòn đá vào nhau để nghe tiếng va chạm.)
    • Cách dùng nâng cao: "Chọi con quay" (Chơi con quay, trong đó con quay này quay va chạm với con quay khác).
  2. Chống lại bằng cùng một loại sức mạnh:

    • Nghĩa là khi bạn đối đầu với một sức mạnh hoặc một lực lượng tương tự.
    • dụ: "Một chọi mười" (Một người đối đầu với mười người).
    • Cách dùng nâng cao: "Trong trận đấu, đội nhà đã chọi lại với đội khách rất quyết liệt."
  3. Đấu sức giữa các loài vật cùng loại:

    • Nghĩa là khi các loài vật cùng loại đấu tranh để phân định thắng thua, thường giữa các con vật.
    • dụ: "Gà chọi nhau" ( được nuôi để đấu với nhau).
    • Cách dùng nâng cao: "Trẻ con chơi chọi dế" (Trẻ em tổ chức thi đấu giữa những con dế).
  4. (Kng.) Đối nhau chặt chẽ trong văn chương:

    • Nghĩa là khi hai câu thơ hoặc hai câu văn đối nhau một cách chặt chẽ, sự tương đồng hoặc đối lập.
    • dụ: "Hai câu chọi nhau từng chữ một." (Hai câu thơ sự tương đồng hoặc đối lập một cách rõ ràng).
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Chọi có thể được coi gần nghĩa với từ "đấu" trong một số trường hợp, nhưng "đấu" thường mang nghĩa chung hơn, không chỉ giới hạnviệc ném hay va chạm.
  • Một số từ liên quan khác có thể kể đến "đánh" (để chỉ hành động đánh nhau), "va" (để chỉ sự va chạm giữa hai vật).
Lưu ý phân biệt
  • Chọi thường chỉ liên quan đến hành động ném hoặc va chạm rõ ràng, trong khi "đấu" có thể bao hàm nhiều hình thức thi đấu khác nhau.
  • Trong ngữ cảnh vật nuôi, "chọi" thường chỉ các loài vật được nuôi để thi đấu, như gà chọi hay chọi, trong khi "đấu" có thể rộng rãi hơn.
  1. đg. 1 Làm cho vật rắn này đập mạnh vào một vật rắn khác. Chọi con quay. Cầm hai hòn đá chọi vào nhau. Đánh đáo chọi. 2 Chống lại bằng cùng một loại sức mạnh. Một chọi mười. 3 (Loài vật cùng loại) đấu sức với nhau để phân hơn thua. Gà chọi nhau. Trẻ con chơi chọi dế. Nuôi chọi. 4 (kng.). (Văn chương) đối nhau chặt chẽ. Hai câu chọi nhau từng chữ một.

Comments and discussion on the word "chọi"