Từ "chúi" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ cụ thể.
Nghiêng về phía trước:
Chú tâm, tập trung vào một việc gì đó:
Chúi mũi: Cụm từ này có thể hiểu là dồn hết sự chú ý vào một việc nào đó, không để ý đến những thứ xung quanh.
Ngã chúi: Thường dùng để mô tả tình huống người hoặc vật bị ngã về phía trước.
Nghiêng: Cũng có nghĩa là ngả về một phía.
Chú tâm: Nghĩa tương tự như chúi khi nói về việc tập trung vào một cái gì đó.