Characters remaining: 500/500
Translation

hòng

Academic
Friendly

Từ "hòng" trong tiếng Việt có nghĩa khá phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số định nghĩa, dụ cách sử dụng của từ "hòng".

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Hòng (động từ): Có nghĩa là "rắp tâm" hoặc "âm mưu" để đạt được một điều đó mình mong muốn. Nghĩa này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ đến những hành động không trung thực hoặc mục đích không tốt.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: " ấy nói dối hòng che lấp khuyết điểm của mình." (Ở đây, "hòng" thể hiện mục đích che giấu sự thật).
  • Câu phức tạp: "Một số người hòng đạt được thành công bằng cách dối trá lừa gạt người khác." (Sử dụng "hòng" để chỉ ra sự cố ý kế hoạch không minh bạch).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, từ "hòng" còn được dùng để diễn tả những ý niệm sâu sắc hơn về tham vọng toan tính trong cuộc sống. dụ: "Cái vòng danh lợi cong cong, kẻ hòng ra khỏi người mong chui vào." (Diễn tả sự giằng co giữa các ham muốn mục tiêu của con người).
4. Phân biệt các biến thể:
  • Từ "hòng" thường được sử dụng một mình, nhưng có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hòng đạt được", "hòng che đậy", v.v.
5. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Âm mưu: Cũng có nghĩa kế hoạch hoặc ý định nhất định, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Mưu đồ: Tương tự như "hòng", chỉ một kế hoạch chủ đích, thường không minh bạch.
  • Dự tính: Có thể có nghĩa tích cực hơn, chỉ việc lên kế hoạch hoặc dự đoán về tương lai.
6. Các từ liên quan:
  • Mong muốn: Sự khao khát hoặc hy vọng về một điều đó.
  • Kế hoạch: Sự chuẩn bị hoặc tổ chức cho một hoạt động nhất định.
7. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Gần, sắp, hầu: Từ "hòng" còn có thể được dùng để chỉ sự gần gũi về thời gian hoặc không gian. dụ: "Đổi thay nhạn yến đã hòng đầy niên." (Ở đây, "hòng" diễn tả sự gần gũi của thời gian).
Kết luận:

Từ "hòng" một từ có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ âm mưu, toan tính đến sự gần gũi. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý tới ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa mình muốn nói.

  1. I. đg. 1. Rắp tâm để đạt mục đích mình mong mỏi: Cái vòng danh lợi cong cong, Kẻ hòng ra khỏi người mong chui vào (Thơ cổ). 2. Để, với âm mưu: Nói dối hòng che lấp khuyết điểm. II. ph. Gần, sắp, hầu: Đổi thay nhạn yến đã hòng đầy niên (K).

Comments and discussion on the word "hòng"