Từ "hòng" trong tiếng Việt có nghĩa khá phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng của từ "hòng".
1. Định nghĩa và nghĩa chính:
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy nói dối hòng che lấp khuyết điểm của mình." (Ở đây, "hòng" thể hiện mục đích che giấu sự thật).
Câu phức tạp: "Một số người hòng đạt được thành công bằng cách dối trá và lừa gạt người khác." (Sử dụng "hòng" để chỉ ra sự cố ý và kế hoạch không minh bạch).
3. Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn thơ, từ "hòng" còn được dùng để diễn tả những ý niệm sâu sắc hơn về tham vọng và toan tính trong cuộc sống. Ví dụ: "Cái vòng danh lợi cong cong, kẻ hòng ra khỏi người mong chui vào." (Diễn tả sự giằng co giữa các ham muốn và mục tiêu của con người).
4. Phân biệt các biến thể:
Từ "hòng" thường được sử dụng một mình, nhưng có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hòng đạt được", "hòng che đậy", v.v.
5. Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Âm mưu: Cũng có nghĩa là có kế hoạch hoặc ý định nhất định, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Mưu đồ: Tương tự như "hòng", chỉ một kế hoạch có chủ đích, thường không minh bạch.
Dự tính: Có thể có nghĩa tích cực hơn, chỉ việc lên kế hoạch hoặc dự đoán về tương lai.
6. Các từ liên quan:
7. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Gần, sắp, hầu: Từ "hòng" còn có thể được dùng để chỉ sự gần gũi về thời gian hoặc không gian. Ví dụ: "Đổi thay nhạn yến đã hòng đầy niên." (Ở đây, "hòng" diễn tả sự gần gũi của thời gian).
Kết luận:
Từ "hòng" là một từ có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ âm mưu, toan tính đến sự gần gũi. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý tới ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa mà mình muốn nói.