Characters remaining: 500/500
Translation

hóng

Academic
Friendly

Từ "hóng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây những giải thích dụ chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng

a. Nghĩa 1: Đón lấy, hứng lấy - "Hóng" có thể được hiểu hành động đón nhận hoặc hứng lấy một cái đó từ môi trường xung quanh. Thường được dùng trong các cụm từ như "hóng gió".

2. Cách sử dụng nâng cao
  • Hóng hớt: một biến thể của từ "hóng", có nghĩalắng nghe hoặc quan tâm đến chuyện của người khác một cách thái quá, có thể mang tính tiêu cực.

    • dụ: " ấy luôn hóng hớt chuyện của người khác." (Có nghĩa ấy rất thích theo dõi chuyện của người khác.)
  • Hóng tin: Có nghĩachờ đợi hoặc tìm kiếm thông tin mới.

    • dụ: "Tôi đang hóng tin về kết quả thi." (Có nghĩatôi đang chờ đợi thông tin về kết quả thi.)
3. Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Chờ": có nghĩađợi một cái đó xảy ra không nhất thiết phải hứng lấy hay lắng nghe.
    • "Nghe": chỉ hành động lắng nghe không bao hàm ý nghĩa hứng lấy.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ngóng": thường dùng để chỉ việc chờ đợi điều đó một cách hồi hộp, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến chuyện hoặc gió.
    • "Chờ đợi": có nghĩađợi một điều đó, nhưng không mang ý nghĩa lắng nghe hay hứng lấy.
4. Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "hóng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý của bạn. Tùy theo cách sử dụng, từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
  • "Hóng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày, không trang trọng.
  1. đg. 1. Đón lấy, hứng lấy: Hóng gió. 2. Nh. Hóng chuyện.

Comments and discussion on the word "hóng"