Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
ngóc
▶
Academic
Friendly
Từ
"
ngóc
"
trong
tiếng
Việt
có
một
số
nghĩa
và
cách
sử dụng
khác
nhau
,
bạn
có thể
hiểu
như sau
:
d.
đường
nhỏ
từ
một
đường
lớn
rẽ
sang:
đi
vào
ngóc
nào
mà
tìm
không
thấy
?
đg.
Ngoi
đầu
lên
:
Cá
ngóc
khỏi
mặt
nước
.
Similar Spellings
ngạc
ngấc
ngắc
ngọc
ngốc
ngục
Words Containing "ngóc"
bạch ngọc
Bạch Ngọc
bích ngọc
Bình Ngọc
Cao Ngọc
cát lầm ngọc trắng
Cẩm Ngọc
Chư Ngọc
Duyên Ngọc Tiêu
đãi ngọc
more...
Comments and discussion on the word
"ngóc"