Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngoi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Cố sức vươn từ dưới lên: Con chó ngoi ở dưới nước vào bờ. 2. Cg. Ngoi ngóp. Cố sức vươn tới: Ngoi ngóp mới đến đích.
Related search result for "ngoi"
Comments and discussion on the word "ngoi"