Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hãnh tiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Thuộc hạng người kém tài năng, cố ngoi lên để đạt danh vị cao, không tương xứng khả năng của chính mình: một con người hãnh tiến.
Related search result for "hãnh tiến"
Comments and discussion on the word "hãnh tiến"