Characters remaining: 500/500
Translation

giằm

Academic
Friendly

Từ "giằm" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một vật nát nhỏ ra bằng cách nện hoặc ấn mạnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chế biến thực phẩm hoặc làm các nguyên liệu khác thành dạng nhỏ hơn.

Giải thích chi tiết về từ "giằm":
  1. Định nghĩa:

    • "Giằm" có nghĩanghiền nát, làm cho một vật trở nên nhỏ hơn bằng cách dùng sức mạnh. dụ, khi bạn sử dụng cối chày để giằm một số loại gia vị như ớt, bạn đang làm cho loại gia vị này nát dễ hòa quyện hơn trong món ăn.
  2. dụ sử dụng:

    • Giằm ớt: Thay vì cắt nhỏ, bạn có thể giằm ớt để ớt trở nên nhuyễn, giúp món ăn vị cay thơm hơn.
    • Giằm tỏi: Khi bạn giằm tỏi, tỏi sẽ trở nên mịn dễ dàng hòa quyện với các nguyên liệu khác trong món ăn.
    • Giằm đất: Trong nông nghiệp, "giằm đất" có thể nói về việc làm đất nát ra để chuẩn bị cho việc trồng cây.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, bạn có thể gặp những cụm từ như "giằm nhuyễn" để nhấn mạnh rằng vật đã được nghiền nát đến mức rất nhỏ, dụ: "Tôi đã giằm nhuyễn hạt tiêu để tạo hương vị đặc trưng cho món ăn."
  4. Biến thể của từ:

    • "Giằm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, như "giằm nhuyễn", "giằm mịn",... Mỗi biến thể này có thể mang nghĩa cụ thể hơn về mức độ nát nhỏ của vật liệu.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Nghiền": cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về thực phẩm còn về các vật liệu khác.
    • "Đập": có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường mạnh mẽ hơn, thường dùng cho các vật cứng hơn.
  6. Từ liên quan:

    • "Xay": thường được sử dụng khi đề cập đến việc làm nhỏ các hạt hoặc thực phẩm bằng máy xay, như "xay bột".
    • "Băm": thường chỉ việc cắt nhỏ một cách thô ráp hơn, không nhất thiết phải nát hoàn toàn như "giằm".
Kết luận:

Từ "giằm" một từ hữu ích trong tiếng Việt khi bạn muốn diễn tả hành động làm cho một vật nát nhỏ.

  1. đg. Làm cho một vật nát nhỏ ra bằng cách nện hay ấn mạnh: Giằm ớt; Giằm đất.

Comments and discussion on the word "giằm"