Từ "căng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
a. Kéo thẳng ra hoặc giữ cho một bề mặt không bị nhăn: - Định nghĩa: "Căng" có nghĩa là kéo hoặc làm cho một vật trở nên thẳng, không có nếp nhăn, không bị chùng hoặc gập lại. - Ví dụ: - "Căng dây" nghĩa là kéo dây cho thẳng. - "Căng mặt trống" nghĩa là làm cho mặt trống trở nên phẳng và không có nếp. - "Gió căng buồm" nghĩa là gió làm cho buồm thuyền căng ra, giúp thuyền di chuyển.
a. Tập trung sức lực hoặc tâm trí: - Định nghĩa: "Căng" cũng có thể chỉ trạng thái tập trung cao độ, sử dụng nhiều năng lượng hoặc sự chú ý vào một việc gì đó. - Ví dụ: - "Căng hết sức ra mà làm" nghĩa là cố gắng hết mình để hoàn thành công việc. - "Căng mắt nhìn trong bóng tối" có nghĩa là cố gắng nhìn thật kỹ trong điều kiện khó khăn. - "Tình hình căng" chỉ một tình huống khó khăn, có thể gây căng thẳng, lo lắng.
Từ "căng" trong tiếng Việt có nghĩa rất phong phú, từ việc kéo thẳng một vật cho đến việc chỉ trạng thái tâm lý. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu và diễn đạt cho chính xác.