Characters remaining: 500/500
Translation

cõng

Academic
Friendly

Từ "cõng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cho từ này:

Định nghĩa:
  1. Mang trên lưng: Nghĩa này chỉ hành động khi một người hoặc động vật mang một vật đó nặng trên lưng. dụ: "Cái nhớn cõng cái con" có nghĩamột đứa trẻ lớn hơn mang một đứa trẻ nhỏ hơn trên lưng.

  2. Đảm nhận: Nghĩa này dùng để chỉ việc ai đó nhận trách nhiệm hoặc gánh vác một điều đó. dụ: "Món nợ ấy, ai cõng cho?" có nghĩahỏi ai sẽ chịu trách nhiệm trả món nợ đó.

  3. Bắt đi: Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, chỉ việc một con vật hoặc một sự việc nào đó lấy đi một thứ đó. dụ: "Con cọp đêm về cõng mất con lợn" có nghĩa là con hổ đã đến ăn thịt con lợn.

dụ sử dụng:
  • Mang trên lưng:

    • "Tôi cõng em gái đi bộ đến trường."
    • "Người cha cõng đứa con nhỏ trên lưng khi đi dạo."
  • Đảm nhận:

    • "Trong nhóm, ai sẽ cõng trách nhiệm cho dự án này?"
    • "Tôi không thể cõng hết công việc này một mình."
  • Bắt đi:

    • "Bão lớn đã cõng đi nhiều cây cối trong khu vực."
    • "Kẻ trộm đêm qua đã cõng mất chiếc xe máy của tôi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "cõng" có thể được sử dụng trong các câu thành ngữ hoặc tục ngữ, chẳng hạn như "Cõng rắn cắn nhà", có nghĩagiúp đỡ người không đáng tin cậy có thể dẫn đến rắc rối cho chính mình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mang", "vác", nhưng "mang" thường chỉ đơn giản di chuyển một vật không nhất thiết phải trên lưng, trong khi "vác" có thể chỉ việc mang nặng trên vai hoặc tay.
  • Từ đồng nghĩa: "gánh", "khiêng" khi nói đến việc mang vác một vật nặng.
Chú ý:
  • Từ "cõng" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh bạn sử dụng để tránh hiểu lầm.
  • Biến thể của từ này có thể xuất hiện trong các hình thức khác nhau như "cõng nặng", "cõng đi", "cõng rắn", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  1. đgt. 1. Mang trên lưng: Cái nhớn cõng cái con (Ng-hồng) 2. Đảm nhận: Món nợ ấy, ai cõng cho? 3. Bắt đi: Con cọp đêm về cõng mất con lợn.

Comments and discussion on the word "cõng"