Characters remaining: 500/500
Translation

cóng

Academic
Friendly

Từ "cóng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ các thông tin liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: "cóng" (danh từ)
  • Định nghĩa: "Cóng" một đồ đựng thường được làm bằng sành, hình trụ, miệng rộng, nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi.
  • dụ:

    • " tôi thường dùng cái cóng để đựng nước mắm."
    • "Trong bữa ăn, cóng đựng muối được đặtgiữa bàn."
  • Từ gần giống: "Bình", "", "lọ" - nhưng mỗi từ này hình dạng chức năng khác nhau. dụ, "bình" có thể hình dáng khác thường dùng để đựng chất lỏng.

2. Nghĩa thứ hai: "cóng" (động từ)
  • Định nghĩa: "Cóng" cũng có nghĩa cứng, đặc biệt do lạnh. Khi trời lạnh quá, cơ thể bị cứng không thể cử động được.
  • dụ:

    • "Trời lạnh quá, tay tôi bị cóng không thể viết được."
    • "Sau khi đứng ngoài trời mưa, chân tôi cóng lại."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Cóng người" có thể diễn tả cảm giác không chỉ về thể chất còn về tâm trạng, như khi bạn cảm thấy không thể hành động sợ hãi hoặc hồi hộp.
    • "Cóng" có thể sử dụng trong các cụm từ như "cóng lạnh", "đứng cóng", hoặc "cóng tay chân".
3. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: Trong nghĩa cứng, các từ như "", "đông cứng" có thể được xem từ đồng nghĩa.
  • Từ liên quan: "Lạnh", "mát", "cảm lạnh" – những từ này đều liên quan đến cảm giác lạnh nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "cóng".
4. Những lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cóng" trong nghĩa thứ hai, bạn có thể gặp phải các hình thức biến thể như "cóng lạnh", "cóng ngón tay", "cóng chân". Những cụm từ này giúp cụ thể hóa cảm giác cứngcác bộ phận khác nhau của cơ thể.
  • Trong văn nói, từ "cóng" thường được dùng để miêu tả cảm giác mạnh mẽ hơn chỉ đơn thuần lạnh.
  1. 1 d. Đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi.
  2. 2 t. cứng rét. Rét quá, cóng cả tay, không viết được.

Comments and discussion on the word "cóng"