Từ "cóng" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với ví dụ và các thông tin liên quan.
1. Nghĩa đầu tiên: "cóng" (danh từ)
Định nghĩa: "Cóng" là một đồ đựng thường được làm bằng sành, có hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, và có thân hơi phình, đáy lồi.
Từ gần giống: "Bình", "hũ", "lọ" - nhưng mỗi từ này có hình dạng và chức năng khác nhau. Ví dụ, "bình" có thể có hình dáng khác và thường dùng để đựng chất lỏng.
2. Nghĩa thứ hai: "cóng" (động từ)
3. Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa: Trong nghĩa tê cứng, các từ như "tê", "đông cứng" có thể được xem là từ đồng nghĩa.
Từ liên quan: "Lạnh", "mát", "cảm lạnh" – những từ này đều liên quan đến cảm giác lạnh nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "cóng".
4. Những lưu ý:
Khi sử dụng từ "cóng" trong nghĩa thứ hai, bạn có thể gặp phải các hình thức biến thể như "cóng lạnh", "cóng ngón tay", "cóng chân". Những cụm từ này giúp cụ thể hóa cảm giác tê cứng ở các bộ phận khác nhau của cơ thể.
Trong văn nói, từ "cóng" thường được dùng để miêu tả cảm giác mạnh mẽ hơn là chỉ đơn thuần là lạnh.