Từ "gièm" trong tiếng Việt có nghĩa là nói xấu, đặt điều về người khác khi họ không có mặt. Khi sử dụng từ này, người ta thường chỉ trích hoặc phê phán một ai đó, thường là để làm giảm uy tín hoặc hình ảnh của người đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Hôm qua, họ đã gièm cô ấy trong buổi họp."
(Có nghĩa là trong buổi họp, họ đã nói xấu cô ấy khi cô ấy không có mặt.)
"Mặc dù biết rằng việc gièm pha người khác là không đúng, nhưng nhiều người vẫn thích làm như vậy để thể hiện sự ưu việt của mình."
(Ý nói rằng một số người vẫn tiếp tục nói xấu người khác mặc dù biết đó là điều sai trái.)
Phân biệt các biến thể của từ:
"Gièm pha": Cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói xấu một cách nhẹ nhàng hơn.
"Nói xấu": Đây là một cách diễn đạt khác, có nghĩa tương tự với "gièm".
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Nói xấu: Cũng chỉ hành động nói không tốt về ai đó.
Lèm bèm: Có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính châm biếm, chỉ trích một cách nhẹ nhàng hơn.
Mỉa mai: Là cách chỉ trích một cách gián tiếp, thường không trực tiếp nói xấu nhưng vẫn làm giảm giá trị của người khác.
Cách sử dụng khác:
Lưu ý:
Khi dùng từ "gièm", bạn nên cẩn thận vì nó mang tính tiêu cực và có thể làm tổn thương người khác. Trong giao tiếp, việc tránh gièm pha là một cách để thể hiện sự tôn trọng và văn minh.