Characters remaining: 500/500
Translation

gerbe

Academic
Friendly

Từ "gerbe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "" hay "chùm". Từ này thường được dùng để chỉ một nhóm các vật được gom lại với nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ liên quan đến từ "gerbe":

1. Các nghĩa chính của "gerbe"
  • lúa: "gerbe de riz" ( lúa gạo) chỉ một lúa đã được thu hoạch.

    • Ví dụ: "Après la récolte, les agriculteurs ont rassemblé les gerbes de riz." (Sau vụ thu hoạch, các nông dân đã gom các lúa lại.)
  • hoa: "gerbe de fleurs" ( hoa) thường được dùng để chỉ một hoa được cắm hoặc buộc lại.

    • Ví dụ: "Elle a offert une gerbe de fleurs à sa mère pour son anniversaire." ( ấy đã tặng một hoa cho mẹ mình nhân dịp sinh nhật.)
  • Chùm tia nước: "gerbe d'eau" (chùm tia nước phun) thường chỉ một sự phun nước ra từ vòi hoặc máy phun nước.

    • Ví dụ: "Le jardin est magnifique avec sa gerbe d'eau qui scintille au soleil." (Khu vườn thật tuyệt vời với chùm tia nước lấp lánh dưới ánh nắng.)
  • Chùm đạn: "une gerbe de balles" (một chùm đạn) thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự.

    • Ví dụ: "Le tireur a tiré une gerbe de balles en direction de la cible." (Người bắn đã bắn một chùm đạn về phía mục tiêu.)
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Gerbe trong ngữ cảnh nghệ thuật: "gerbe" có thể được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hình thức hoặc cấu trúc giống như một .
    • Ví dụ: "Cette sculpture représente une gerbe de blé, symbolisant la fertilité." (Tác phẩm điêu khắc này hình dung một lúa mì, tượng trưng cho sự màu mỡ.)
3. Những từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Bouquet": Từ này cũng có nghĩa là " hoa," nhưng thường dùng cho các hoa trang trí hơn là lúa.
  • "Fagot": Có thể nghĩa cây hay cành cây, thường dùng trong bối cảnh lửa.
4. Idioms cụm động từ
  • "Gerber" (động từ): Từ này có nghĩa là "tốt nghiệp" trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ: "Il a gerbé son bac." (Anh ta đã tốt nghiệp.) Tuy nhiên, đâymột cách dùng rất khác biệt.

  • "Gerbe" cũng có thể được dùng trong các cụm từ:

    • "Faire une gerbe" (tạo ra một ) có thể dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc nghệ thuật.
5. Chú ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "gerbe", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến để chọn nghĩa phù hợp. "Gerbe" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào đối tượng bạn đang nói đến, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đã rõ ràng về ý định của mình khi sử dụng từ này.

danh từ giống cái
  1. , lượm
    • Gerbe de riz
      lúa, lượm lúa
    • Gerbe de fleurs
      hoa
  2. chùm
    • Gerbe d'eau
      chùm tia nước phun
    • Une gerbe de balles
      một chùm đạn

Comments and discussion on the word "gerbe"