Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

crêpe

/kreip/
Academic
Friendly

Từ "crêpe" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng khám phá từng nghĩa cũng như cách sử dụng của .

1. Nghĩa chính của từ "crêpe"

Crêpe (giống cái) đề cập đến một loại bánh mỏng, thường được làm từ bột , trứng sữa. Bánh crêpe rất phổ biến trong ẩm thực Pháp có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, từ bánh ngọt đến bánh mặn.

2. Cách sử dụng nâng cao

Ngoài nghĩa đenmột loại bánh, "crêpe" còn được sử dụng trong các thành ngữ cụm từ:

3. Các biến thể của từ
  • Crêpe cũng có thể được dùng để chỉ một loại vải, thườngloại vải nhẹ mềm, như lụa hoặc nhiễu băng tang.

    • Ví dụ: "Cette robe est faite en crêpe de soie." (Chiếc váy này được làm từ lụa crêpe.)
  • Chaussures à semelle de crêpe: Giày đế cao su mềm, thường được sử dụng để chỉ loại giày đế mềm nhẹ.

4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Galette: Là từ chỉ một loại bánh khác, thường dày hơn có thể được làm từ bột ngô hoặc bột lúa mạch.
  • Pancake: Một loại bánh cũng tương tự, nhưng thường dày hơn được chế biến theo phong cách Mỹ.
5. Một số cụm từ diễn đạt (idioms) liên quan
  • Être dans le même bateau: "Ở trong cùng một chiếc thuyền" có nghĩachia sẻ một hoàn cảnh hoặc vấn đề tương tự.
  • Mettre les pieds dans le plat: "Chân bước vào đĩa", nghĩanói điều đó không thích hợp hoặc thảo luận về vấn đề nhạy cảm.
Kết luận

Tóm lại, từ "crêpe" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột loại bánh mà còn mang các nghĩa khác nhau trong văn hóa ngôn ngữ.

danh từ giống cái
  1. bánh xèo
    • retourner quelqu'un comme une crêpe
      khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng
danh từ giống đực
  1. lụa kếp, nhiễu
  2. băng tang; mạng tang
  3. kếp (cao su)
    • Chaussures à semelle de crêpe
      giày đế kếp
  4. tóc bồng

Comments and discussion on the word "crêpe"