Characters remaining: 500/500
Translation

crêperie

Academic
Friendly

Từ "crêperie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hiệu bánh xèo". Từ này được dùng để chỉ những nơi chuyên bán các loại bánh crêpe, một món ăn nổi tiếng trong ẩm thực Pháp. Bánh crêpemột loại bánh mỏng, thường được làm từ bột hoặc bột ngô, có thể nhân ngọt hoặc mặn, tùy thuộc vào sở thích của từng người.

Cách sử dụng từ "crêperie":
  1. Câu đơn giản:

    • "Je vais à la crêperie ce soir." (Tôi sẽ đến hiệu bánh xèo tối nay.)
  2. Câu mở rộng:

    • "Cette crêperie propose une variété de crêpes sucrées et salées." (Hiệu bánh xèo này nhiều loại bánh crêpe ngọt mặn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La crêperienous avons mangé hier est très populaire parmi les touristes." (Hiệu bánh xèo chúng ta đã ăn hôm qua rất được yêu thích bởi khách du lịch.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Galette: Đâymột từ dùng để chỉ một loại bánh crêpe mặn, thường được làm từ bột kiều mạch.

    • Ví dụ: "J'ai commandé une galette au sarrasin." (Tôi đã gọi một chiếc bánh galette làm từ bột kiều mạch.)
  • Bistro: không phảitừ đồng nghĩa chính xác, nhưng bistro cũngmột nơi bán đồ ăn, có thể crêpes trong thực đơn.

    • Ví dụ: "Ce bistro a des crêpes délicieuses." (Quán bistro này những chiếc bánh crêpe rất ngon.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "crêperie", nhưng bạn có thể tham khảo những câu nói thông dụng trong văn hóa Pháp liên quan đến ẩm thực:

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "crêperie", bạn nên nhớ rằng đâydanh từ giống cái, vì vậy các tính từ đi kèm cũng cần phảidạng giống cái. Ví dụ: "une crêperie sympathique" (một hiệu bánh xèo thân thiện).

  • Từ "crêpe" là danh từ gốc (giống cái), có thể sử dụng để chỉ bánh crêpe nói chung.

danh từ giống cái
  1. hiệu bánh xèo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crêperie"