Characters remaining: 500/500
Translation

crépi

Academic
Friendly

Từ "crépi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩalớp trát vữa nhám được sử dụng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt tường. Đâymột trong những yếu tố quan trọng trong xây dựng trang trí nhà cửa.

Định nghĩa giải thích:
  • Crépi (danh từ giống đực): Là lớp vữa nhám được trát lên tường, thường được làm từ xi măng, cát nước. không chỉ giúp bảo vệ tường mà còn tạo ra vẻ đẹp thẩm mỹ cho bề mặt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le crépi de la maison est très beau.
  2. Câu với sử dụng nâng cao:

    • Pour une meilleure isolation, il est conseillé d'appliquer un crépi épais sur les murs extérieurs.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Crépir (động từ): Có nghĩa là "trát vữa". Ví dụ:
    • Il faut crépir les murs avant de peindre.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enduit: Cũng có nghĩalớp trát nhưng thường chỉ các loại lớp trát khác nhau, không chỉ riêng lớp nhám.
  • Plâtre: Thường chỉ về thạch cao, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ lớp trát trên tường.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Mettre la main à la pâte": Nghĩa đen là "đặt tay vào bột", dùng để chỉ việc dấn thân vào công việc, có thể liên quan đến việc trát vữa hoặc làm việc thủ công.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "crépi", cần phân biệt với "enduit" "plâtre" chúng có thể cách sử dụng ý nghĩa hơi khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Từ "crépi" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hay thiết kế, khi nói về các loại bề mặt khác nhau người ta có thể tạo ra bằng cách trát vữa.
danh từ giống đực
  1. lớp trát vữa nhám (mặt tường)

Comments and discussion on the word "crépi"