Characters remaining: 500/500
Translation

crépitant

Academic
Friendly

Từ "crépitant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lốp đốp" hoặc "lẹt đẹt." Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc trạng thái của một vật đó khi phát ra tiếng nổ nhỏ hoặc tiếng lách tách.

Các ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Âm thanh: "Crépitant" thường dùng để mô tả âm thanh giống như tiếng nổ lách tách, chẳng hạn khi bạn nướng thịt trên lửa hoặc khi nước sôi.

    • Ví dụ: Le feu crépite dans la cheminée. (Lửa nổ lách tách trong ống khói.)
  2. Thực vật học: Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thực vật học để mô tả các loại quả có thể nứt ra phát ra tiếng nổ khi chín.

    • Ví dụ: Les fruits crépitants du pêcher se fendent au soleil. (Các quả nổ của cây đào nứt ra dưới ánh mặt trời.)
  3. Y học: Trong lĩnh vực y học, "crépitant" có thể được sử dụng để mô tả một âm thanh bất thường trong phổi, như tiếng rít hoặc lách tách có thể nghe được khi khám phổi.

    • Ví dụ: Le médecin a entendu un souffle crépitant lors de l'auscultation. (Bác sĩ đã nghe thấy tiếng lách tách trong quá trình nghe phổi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Crépitement: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái phát ra tiếng nổ.

    • Ví dụ: Le crépitement du feu est apaisant. (Tiếng nổ lách tách của lửa thật dễ chịu.)
  • Crépite: Dạng động từ của "crépitant", có nghĩaphát ra âm thanh lách tách.

    • Ví dụ: Le bois crépite dans la cheminée. (Gỗ phát ra tiếng lách tách trong ống khói.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sifflement: Tiếng rít.
  • Grésillement: Tiếng xèo.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "crépitant", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả phong cảnh tự nhiên hoặc trong văn chương để tạo cảm giác sống động.

tính từ
  1. lốp đốp, lẹt đẹt
  2. (thực vật học, y học) nổ
    • Fruits crépitants
      quả nổ (khi nứt)

Comments and discussion on the word "crépitant"