Từ "crépitement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ những vật thể va chạm vào nhau hoặc do sự cháy nổ. Từ này có nguồn gốc từ động từ "crépit", có nghĩa là "kêu lách tách", "nổ lách tách".
Âm thanh từ lửa:
Âm thanh từ mưa:
Âm thanh từ pháo:
Crépitant: Tính từ, chỉ trạng thái phát ra âm thanh lách tách.
Crépitant và crépitement đều liên quan đến âm thanh, nhưng crépitant thường dùng để mô tả trạng thái, trong khi crépitement là âm thanh cụ thể.
Hiện tại, không có thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "crépitement". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ: - "Faire du bruit" (tạo ra tiếng động) để mô tả âm thanh trong một ngữ cảnh rộng hơn.
Từ "crépitement" khá thú vị và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi bạn học từ này, hãy chú ý đến cách nó được sử dụng để mô tả âm thanh và cảm xúc trong các tác phẩm văn học hoặc trong cuộc sống hàng ngày.