Characters remaining: 500/500
Translation

crépitement

Academic
Friendly

Từ "crépitement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ những vật thể va chạm vào nhau hoặc do sự cháy nổ. Từ này nguồn gốc từ động từ "crépit", có nghĩa là "kêu lách tách", "nổ lách tách".

Định nghĩa:
  • Crépitement: Âm thanh nhỏ, lách tách, thường liên quan đến lửa, nổ hoặc các va chạm nhỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Âm thanh từ lửa:

    • "Le crépitement du feu dans la cheminée est apaisant."
    • (Âm thanh lách tách của lửa trong sưởi thật yên bình.)
  2. Âm thanh từ mưa:

    • "J'aime écouter le crépitement de la pluie sur le toit."
    • (Tôi thích nghe âm thanh lách tách của mưa trên mái nhà.)
  3. Âm thanh từ pháo:

    • "Le crépitement des pétards a rempli l'air lors des célébrations."
    • (Âm thanh nổ lách tách của pháo đã tràn ngập không khí trong các buổi lễ hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học, "crépitement" có thể được sử dụng để tạo ra cảm giác hoặc không khí, ví dụ như miêu tả một tình huống hồi hộp hay căng thẳng.
    • "Le crépitement des balles résonnait dans la nuit."
    • (Âm thanh lách tách của đạn vang lên trong đêm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Crépitant: Tính từ, chỉ trạng thái phát ra âm thanh lách tách.

    • "Le feu est crépitant." (Lửa đang lách tách.)
  • Crépitant crépitement đều liên quan đến âm thanh, nhưng crépitant thường dùng để mô tả trạng thái, trong khi crépitementâm thanh cụ thể.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bruit: Âm thanh, tiếng động (rộng hơn, không cụ thể).
  • Sifflement: Âm thanh như tiếng rít (thường chỉ âm thanh phát ra từ gió hoặc vật thể).
  • Fulguration: Âm thanh đột ngột, giống như tiếng nổ.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "crépitement". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ: - "Faire du bruit" (tạo ra tiếng động) để mô tả âm thanh trong một ngữ cảnh rộng hơn.

Kết luận:

Từ "crépitement" khá thú vị có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi bạn học từ này, hãy chú ý đến cách được sử dụng để mô tả âm thanh cảm xúc trong các tác phẩm văn học hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. xem crépitation I

Comments and discussion on the word "crépitement"