Characters remaining: 500/500
Translation

décrépissage

Academic
Friendly

Từ "décrépissage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "sự cạo lớp trát (tường)". Đâymột thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng sửa chữa nhà cửa.

Định nghĩa:
  • Décrépissage (danh từ giống đực): Quy trình loại bỏ lớp trát (thườngvữa hoặc xi măng) trên bề mặt tường để có thể sửa chữa, thay thế hoặc làm mới.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • "Avant de refaire la peinture, nous devons procéder au décrépissage des murs." (Trước khi sơn lại, chúng ta cần tiến hành cạo lớp trát trên các bức tường.)
  2. Trong ngữ cảnh bảo trì:

    • "Le décrépissage est nécessaire pour éviter l'humidité sur les murs intérieurs." (Việc cạo lớp trátcần thiết để tránh độ ẩm trên các bức tường bên trong.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "décrépissage" có thể được sử dụng trong các biến thể hoặc hình thức khác nhau, như:
    • Décrépir (động từ): Hành động cạo lớp trát.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Crépi (danh từ): Lớp trát, thường được dùng để chỉ lớp vữa trên tường.
  • Démolition (danh từ): Sự phá dỡ, có thể liên quan đến việc loại bỏ cả những cấu trúc lớn hơn, không chỉlớp trát.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "décrépissage", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến việc bảo trì hoặc sửa chữa nhà cửa như:
    • Faire des travaux: Thực hiện công việc sửa chữa.
    • Renover une maison: Cải tạo một ngôi nhà.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản kỹ thuật hoặc báo cáo về xây dựng, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để mô tả quy trình cụ thể hơn, chẳng hạn như:
    • "Le décrépissage doit être effectué avec soin pour préserver l'intégrité des murs." (Việc cạo lớp trát cần được thực hiện cẩn thận để bảo vệ tính toàn vẹn của các bức tường.)
danh từ giống đực
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự cạo lớp trát (tường).

Comments and discussion on the word "décrépissage"