Characters remaining: 500/500
Translation

grèbe

Academic
Friendly

Từ "grèbe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc về lĩnh vực động vật học. "Grèbe" chỉ đến loài chim lặn chân viền, một loài chim sốngcác khu vực nước ngọt như ao, hồ sông.

Định nghĩa chi tiết:
  • Grèbe (danh từ giống đực): Là một loài chim thuộc họ Podicipedidae, thường khả năng lặn rất giỏi để tìm kiếm thức ăn dưới nước. Chúng hình dáng thon dài, cổ dài chân ngắn, giúp chúng bơi lội nhanh chóng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le grèbe est un oiseau aquatique." (Chim lặn chân viềnmột loài chim sốngmôi trường nước.)
  2. Trong một câu mô tả:

    • "J'ai vu un grèbe nager dans le lac." (Tôi đã thấy một con chim lặn chân viền bơi trong hồ.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Les grèbes sont connus pour leur capacité à plonger profondément à la recherche de poissons." (Chim lặn chân viền nổi tiếng về khả năng lặn sâu để tìm kiếm .)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Grèbe huppé: Là một trong những loài grèbe phổ biến nhất, bộ lông đẹp mào trên đầu.
  • Grèbe à cou noir: Một loài khác với cổ đen, thường được tìm thấycác vùng nước ngọt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chim lặn (Podiceps): Là tên khoa học của họ chim "grèbe" thuộc về.
  • Cormoran (cormorant): Một loại chim khác sống dưới nước nhưng không phảigrèbe, thường kích thước lớn hơn không lặn sâu như grèbe.
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp không cụm từ thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "grèbe", nhưng có thể sử dụng hình ảnh của loài chim này để nói về sự khéo léo hay khả năng thích ứng trong môi trường nước.
Tóm tắt:

Từ "grèbe" không chỉ đơn thuầntên một loài chim mà còn mở ra nhiều cơ hội để học về sinh thái, động vật học cách các loài chim thích nghi với môi trường sống của chúng.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim lặn chân viền

Comments and discussion on the word "grèbe"