Characters remaining: 500/500
Translation

gerbée

Academic
Friendly

Từ "gerbée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp. Từ này có nghĩa là "" hoặc "đống" những vật liệu như rơm, rạ, hoặc cọng đậu. Đâymột thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là khi nói đến việc thu hoạch lưu trữ các loại cây trồng.

Giải thích chi tiết về "gerbée":
  • Định nghĩa: "Gerbée" chỉ một hoặc đống vật liệu nông nghiệp, thườngrơm hoặc rạ đã được thu gom lại sau khi mùa gặt.
  • Cách phát âm: /ʒɛʁ.be/
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les fermiers ont fait des gerbées de paille dans le champ."
    • (Những người nông dân đã làm những rơm trong cánh đồng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après la moisson, il est traditionnel de former des gerbées pour protéger le foin des intempéries."
    • (Sau mùa gặt, việc tạo ra những để bảo vệ cỏ khô khỏi thời tiết xấumột truyền thống.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "gerbe" (danh từ giống cái): chỉ hoặc đống vật liệu, từ gốc của "gerbée".
  • "Gerber" (động từ): có nghĩathu gom hoặc xếp thành .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Foin": cỏ khô, có thể được dùng một cách tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • "Paille": rơm, thường được sử dụng để chỉ nguyên liệu nông nghiệp.
Các thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  • "Faire une gerbe": có thể hiểu là "tạo thành một ", thường được dùng trong bối cảnh nông nghiệp.
  • "Gerber comme un pro": diễn đạt hành động thực hiện việc thu hoạch hoặc xếp một cách chuyên nghiệp.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "gerbée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh nông nghiệp những tình huống liên quan đến việc thu hoạch. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày chủ yếu được sử dụng trong ngành nông nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (nông) (rơm, rạ, cọng đậu.)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gerbée"