Characters remaining: 500/500
Translation

gerbier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gerbier" là một danh từ giống đực (le gerbier) có nghĩa là "đống lúa". Đâymột thuật ngữ nông nghiệp, thường được sử dụng để chỉ những lúa đã thu hoạch được sắp xếp lại để dễ dàng vận chuyển hoặc bảo quản.

Giải thích chi tiết về từ "gerbier":
  1. Định nghĩa:

    • "Gerbier" dùng để chỉ một đống lúa, thườngnhững lúa khô được xếp chồng lên nhau. Trong nông nghiệp, thể hiện công việc thu hoạch cách bảo quản sản phẩm nông nghiệp.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Les agriculteurs ont formé un gerbier de blé dans le champ." (Những người nông dân đã tạo ra một đống lúa mì trong cánh đồng.)
    • Ví dụ nâng cao: "Après la récolte, le gerbier était déplacé vers la grange pour le stockage." (Sau vụ thu hoạch, đống lúa được di chuyển vào kho để bảo quản.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "gerbier" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "gerbière", dùng để chỉ một nơi chứa đống lúa.
  4. Các từ gần giống:

    • "Foin": cỏ khô, cũngmột sản phẩm nông nghiệp nhưng không phảilúa.
    • "Paille": rơm, thườngphần còn lại sau khi thu hoạch lúa, có thể tạo thành đống rơm.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Botte" (): cũng có thể dùng để chỉ một lúa nhưng thườngmột đơn vị nhỏ hơn so với "gerbier".
  6. Idioms cụm từ:

    • Không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "gerbier", nhưng trong nông nghiệp, có thể sử dụng các cụm từ như "faire la moisson" (thu hoạch) để mô tả quá trình liên quan.
  7. Phrasal verb:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verb cụ thể liên quan đến "gerbier", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "récolter" (thu hoạch) hoặc "entasser" (chất đống) khi nói về việc tạo ra hoặc lưu trữ gerbier.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "gerbier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh nông nghiệp, không phổ biến trong các lĩnh vực khác.
danh từ giống đực
  1. (nông) đống lúa

Words Containing "gerbier"

Comments and discussion on the word "gerbier"