Characters remaining: 500/500
Translation

gerber

Academic
Friendly

Từ "gerber" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng các ví dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "gerber" có nghĩa lại hoặc xếp chồng lên nhau. Ví dụ, trong nông nghiệp, "gerber du blé" có nghĩa lúa mì lại thành từng .
  2. Nội động từ: Trong một nghĩa khác, "gerber" cũng có thể được dùng để chỉ hành động tỏa ra một cách mạnh mẽ, như trong trường hợp "fusée qui gerbe", nghĩamột quả pháo sáng tỏa thành chùm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • Gerber du blé: lúa mì lại.
    • Il a gerbé les bottes de foin dans le champ: Anh ấy đã lại những cỏ khô trên cánh đồng.
  2. Nội động từ:

    • Les feux d'artifice gerbent dans le ciel: Những quả pháo sáng tỏa ra trong bầu trời.
    • La fusée gerbe des étincelles: Quả tên lửa tỏa ra những tia lửa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, "gerber" có thể được sử dụng để mô tả sự tỏa sáng hoặc bùng nổ của màu sắc hoặc cảm xúc, ví dụ:
    • Les couleurs gerbent sur la toile: Màu sắc tỏa ra trên bức tranh.
Phân biệt các biến thể:
  • Gerbe (danh từ): , chùm, ví dụ: "une gerbe de fleurs" (một hoa).
  • Gerbier (danh từ): Người hoặc thiết bị dùng để lúa.
Từ gần giống:
  • Bander: Cũng có nghĩa lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như một vật đó lại với nhau bằng dây.
  • Empiler: Xếp chồng lên nhau, nhưng không nhất thiết phải lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Regrouper: Tập hợp lại, trong một số ngữ cảnh có thể đồng nghĩa với việc lại.
  • Amasser: Tích tụ, thường dùng khi nói về việc thu thập nhiều thứ lại với nhau.
Idioms phrased verbs:
  • Gerber comme un enfant: Nghĩa đen là “tỏa ra như một đứa trẻ”, thường dùng để chỉ một người lớn đang tỏ ra ngây thơ hoặc dễ thương.
  • Gerber un projet: Nghĩa là " lại một dự án", tức là tổ chức tập hợp lại các ý tưởng để triển khai.
ngoại động từ
  1. lại
    • Gerber du blé
      lúa mì lại
  2. xếp chồng lên nhau (các thùng rượu trong hầm rượu)
nội động từ
  1. tỏa thành chùm
    • Fusée qui gerbe
      pháo sáng tỏa thành chùm

Words Mentioning "gerber"

Comments and discussion on the word "gerber"