Characters remaining: 500/500
Translation

crépine

Academic
Friendly

Từ "crépine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la crépine) với nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa chính
  1. Miếng ngăn rác: Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, "crépine" thường chỉ đến một miếng ngăn rác, được dùngđầu ống máng để ngăn không cho các mảnh vụn hoặc rác thải đi vào hệ thống ống dẫn.

    • Ví dụ: "Il est important de nettoyer la crépine du drain pour éviter les obstructions." (Việc làm sạch miếng ngăn rác của hệ thống thoát nướcrất quan trọng để tránh tắc nghẽn.)
  2. Màng dạ cỏ: Trong ngành chăn nuôi, "crépine" có thể chỉ đến màng dạ cỏ của cừu, màng này vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.

    • Ví dụ: "La crépine d'un mouton est essentielle pour sa digestion." (Màng dạ cỏ của một con cừurất quan trọng cho quá trình tiêu hóa của .)
  3. Màng ruột (lợn): Trong lĩnh vực thực phẩm, từ này cũng được sử dụng để chỉ màng bao bọc bên ngoài ruột của lợn.

    • Ví dụ: "La crépine est utilisée dans la préparation de certains plats traditionnels." (Màng ruột được sử dụng trong việc chế biến một số món ăn truyền thống.)
  4. Tua thêu: Trong lĩnh vực may mặc, "crépine" có thể chỉ đến một loại tua thêu, thường được dùng để trang trí.

    • Ví dụ: "Elle a ajouté de la crépine pour embellir sa robe." ( ấy đã thêm tua thêu để làm đẹp chiếc váy của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chuyên môn: Trong các lĩnh vực như kiến trúc, nông nghiệp hoặc ẩm thực, từ "crépine" có thể được sử dụng để chỉ các bộ phận kỹ thuật hoặc thành phần thực phẩm cụ thể, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực đó.
  • Từ gần giống: Một số từ gần giống với "crépine" có thể là "filtre" (bộ lọc) trong ngữ cảnh kỹ thuật, hay "membrane" (màng) trong ngữ cảnh sinh học.
Từ đồng nghĩa
  • Filtre: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng thay cho "crépine", đặc biệt là khi nói về việc lọc hoặc ngăn chặn các vật thể không mong muốn.
Idiom cụm động từ
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom nổi bật nào chứa từ "crépine", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc bảo trì vệ sinh hệ thống ống dẫn trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Kết luận

Từ "crépine" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện để hiểu hơn về ý nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. miếng ngăn rác (ở đầu ống máng)
  2. màng dạ cỏ (của cừu); màng ruột (lợn)
  3. (khảo cổ học) tua thêu

Comments and discussion on the word "crépine"