Characters remaining: 500/500
Translation

full

/ful/
Academic
Friendly

Từ "full" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "đầy", "đầy đủ", "nhiều", "tràn trề", hoặc "tràn ngập". Dưới đây một số cách sử dụng, nghĩa khác nhau, dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

1. Nghĩa Cách Sử Dụng Cơ Bản
  • Đầy, đầy đủ: Khi nói đến một vật đó chứa đầy cái đó.

    • dụ: "The cup is full of water." (Cái cốc đầy nước.)
  • Chật, đông, hết chỗ: Khi nói về không gian không còn chỗ trống.

    • dụ: "The bus is full." (Xe buýt chật kín.)
  • No, no nê: Khi bụng đã no, không thể ăn thêm.

    • dụ: "After the meal, I have a full stomach." (Sau bữa ăn, tôi no bụng.)
2. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Chứa chan cảm xúc: "My heart is too full for words." (Lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời.)
  • Chi tiết đầy đủ: "Please give full details about the event." (Xin vui lòng cung cấp đầy đủ chi tiết về sự kiện.)
3. Các Biến Thể Nghĩa Khác
  • Full on: Một cách diễn đạt để chỉ rằng điều đó được trình bày một cách đầy đủ hoặc chi tiết.

    • dụ: "The report is full on the financial aspects." (Báo cáo trình bày đầy đủ về các khía cạnh tài chính.)
  • Full of hopes: Chứa chan hy vọng.

    • dụ: "She is full of hopes for her future." ( ấy chứa chan hy vọng cho tương lai của mình.)
4. Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Complete: Hoàn thành, trọn vẹn.
  • Filled: Đầy, được lấp đầy.
  • Satiated: Thỏa mãn, no nê.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • In full swing: Trong giai đoạn hoạt động mạnh mẽ nhất.

    • dụ: "The party is in full swing." (Bữa tiệc đang diễn ra rất sôi nổi.)
  • To know something full well: Biết rất điều .

    • dụ: "I know full well that this is a risky decision." (Tôi biết rất rằng đây một quyết định mạo hiểm.)
  • To enjoy oneself to the full: Vui chơi thoải mái, tận hưởng hết mình.

    • dụ: "We enjoyed ourselves to the full during the vacation." (Chúng tôi đã tận hưởng kỳ nghỉ một cách thoải mái.)
6. Một số cách diễn đạt khác
  • To be full of oneself: Tự phụ, tự mãn.

    • dụ: "He is so full of himself that he never listens to others." (Anh ta tự mãn đến mức không bao giờ lắng nghe người khác.)
  • To fall at full length: Ngã sóng soài.

    • dụ: "He fell at full length on the ground." (Anh ta ngã sóng soài xuống đất.)
7. Danh từ Cụm Từ Liên Quan
  • Full membership: Tư cách hội viên chính thức.
  • Full brother/sister: Anh/em ruột.
8. Kết luận

Từ "full" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng để mô tả sự đầy đủ, trạng thái chật chội, hoặc cảm xúc tràn ngập.

tính từ
  1. đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa
    • to be full to the brim (to overflowing)
      đầy tràn, đầy ắp
    • my heart is too full for words
      lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời
    • to be full of hopes
      chứa chan hy vọng
    • to give full details
      cho đầy đủ chi tiết
    • to be full on some point
      trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào
    • a full orchestra
      dàn nhạc đầy đủ nhạc khí
    • to be full of years and honours
      (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
  2. chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...)
    • to be full up
      chật rồi, hết chỗ ngồi
  3. no, no nê
    • a full stomach
      bụng no
  4. hết sức, ở mức độ cao nhất
    • to drive a car at full speed
      cho xe chạy hết tốc lực
  5. tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà)
  6. giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ
    • in full summer
      giữa mùa hạ
    • in full daylight
      giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật
    • a full dozen
      một tròn đủ một
    • to give full liberty to act
      cho hoàn toàn tự do hành động
    • to wait for two full hours
      đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ
  7. lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...)
  8. thịnh soạn
    • a full meal
      bữa cơm thịnh soạn
  9. chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...)
    • full membership
      tư cách hội viên chính thức
    • a full brother
      anh (em) ruột
    • a full sister
      chị (em) ruột
    • of the full blood
      thuần giống
  10. đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng)
Idioms
  • to be full of oneself
    tự phụ, tự mãn
  • to fall at full length
    ngã sóng soài
  • in full swing
  • in full blast
    lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất
phó từ
  1. (thơ ca) rất
    • full many a time
      rất nhiều lần
    • to know something full well
      biết rất điều
  2. hoàn toàn
  3. đúng, trúng
    • the ball hit him full on the nose
      quả bóng trúng ngay vào mũi
  4. quá
    • this chair is full high
      cái ghế này cao quá
danh từ
  1. toàn bộ
    • in full
      đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt
    • to write one's name in full
      viết đầy đủ họ tên của mình
    • to the full
      đến mức cao nhất
    • to enjoy oneself to the full
      vui chơi thoả thích
  2. điểm cao nhất
ngoại động từ
  1. chuội hồ (vải)

Comments and discussion on the word "full"