Từ "full" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "đầy", "đầy đủ", "nhiều", "tràn trề", hoặc "tràn ngập". Dưới đây là một số cách sử dụng, nghĩa khác nhau, và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
Đầy, đầy đủ: Khi nói đến một vật gì đó chứa đầy cái gì đó.
Chật, đông, hết chỗ: Khi nói về không gian không còn chỗ trống.
No, no nê: Khi bụng đã no, không thể ăn thêm.
Full on: Một cách diễn đạt để chỉ rằng điều gì đó được trình bày một cách đầy đủ hoặc chi tiết.
Full of hopes: Chứa chan hy vọng.
In full swing: Trong giai đoạn hoạt động mạnh mẽ nhất.
To know something full well: Biết rất rõ điều gì.
To enjoy oneself to the full: Vui chơi thoải mái, tận hưởng hết mình.
To be full of oneself: Tự phụ, tự mãn.
To fall at full length: Ngã sóng soài.
Từ "full" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng nó để mô tả sự đầy đủ, trạng thái chật chội, hoặc cảm xúc tràn ngập.