Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sounding
/'saundiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • nghe kêu, kêu
  • rỗng (lời hứa, lối hành văn...)
danh từ
  • tiếng kêu
    • the sounding of the car horn
      tiếng kêu của còi ô tô
  • (y học) sự gõ để nghe bệnh
  • sự dò chiều sâu
  • (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)
Related search result for "sounding"
Comments and discussion on the word "sounding"