Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rotund
/rou'tʌnd/
Jump to user comments
tính từ
  • oang oang (giọng nói)
  • kêu rỗng (văn)
  • phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn
Related words
Related search result for "rotund"
Comments and discussion on the word "rotund"