Jump to user comments
nội động từ
- (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
- to redound to somebody advantage
làm lợi cho ai
- to redound to someone's honour
mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
- dội lại, ảnh hưởng trở lại
- these crimes will redound upon their authors
những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng