Từ "fly" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các biến thể của nó.
1. Danh từ (Noun)
Con ruồi: "fly" có thể dùng để chỉ con ruồi, một loại côn trùng nhỏ. Ví dụ:
Sự bay: "fly" cũng có thể ám chỉ sự bay hoặc hành trình bay. Ví dụ:
Cờ: Trong một ngữ cảnh khác, "fly" có thể chỉ phần cờ bay phấp phới. Ví dụ:
2. Động từ (Verb)
3. Biến thể và Cách sử dụng nâng cao
Flew: quá khứ của "fly". Ví dụ: "Yesterday, I flew to Paris." (Hôm qua, tôi đã bay đến Paris.)
Flown: phân từ II của "fly". Ví dụ: "The plane has flown over the ocean." (Chiếc máy bay đã bay qua đại dương.)
4. Thành ngữ (Idioms) và Cụm động từ (Phrasal Verbs)
Time flies: Thời gian trôi nhanh. Ví dụ: "Time flies when you're having fun." (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
Go fly a kite: Một cách nói lóng để bảo người khác đi chỗ khác, không quấy rầy. Ví dụ: "I'm busy, so go fly a kite!" (Tôi bận, vì vậy hãy đi chỗ khác đi!)
Fly off the handle: Nổi giận một cách bất ngờ. Ví dụ: "He tends to fly off the handle when he's stressed." (Anh ấy có xu hướng nổi giận khi căng thẳng.)
5. Từ gần giống và đồng nghĩa
Soar: bay cao, thường dùng để mô tả việc bay lên cao một cách mạnh mẽ. Ví dụ: "The eagle soars above the mountains." (Đại bàng bay cao trên núi.)
Flutter: bay nhẹ nhàng, thường dùng cho những vật nhỏ như bướm. Ví dụ: "The butterflies flutter around the garden." (Những con bướm bay lượn quanh vườn.)
6. Một số chú ý