Characters remaining: 500/500
Translation

alert

/ə'lə:t/
Academic
Friendly

Từ "alert" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun). Dưới đây giải thích chi tiết về nghĩa cách sử dụng của từ này.

1. Định nghĩa nghĩa của từ "alert":
  • Tính từ (adjective):

    • Nghĩa: tỉnh táo, cảnh giác, linh hoạt, nhanh nhẹn.
    • dụ: "She was very alert during the meeting." ( ấy rất tỉnh táo trong cuộc họp.)
  • Danh từ (noun):

    • Nghĩa: sự báo động, sự cảnh báo.
    • dụ: "The alert warned residents about the approaching storm." (Thông báo đã cảnh báo cư dân về cơn bão đang đến gần.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • To put on the alert: đặt trong tình trạng báo động.

    • dụ: "The authorities put the city on the alert for possible floods." (Chính quyền đã đặt thành phố trong tình trạng báo động về khả năng xảy ra lụt.)
  • To be on the alert: cảnh giác, đề phòng.

    • dụ: "You should be on the alert while walking alone at night." (Bạn nên cảnh giác khi đi bộ một mình vào ban đêm.)
3. Các biến thể của từ "alert":
  • Alertness (danh từ): sự cảnh giác, sự tỉnh táo.

    • dụ: "His alertness in the game helped the team win." (Sự tỉnh táo của anh ấy trong trận đấu đã giúp đội giành chiến thắng.)
  • Alerting (động từ hiện tại): hành động cảnh báo.

    • dụ: "The system is alerting the users about the updates." (Hệ thống đang cảnh báo người dùng về các bản cập nhật.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Watchful: cảnh giác, đề phòng.
  • Vigilant: tỉnh táo, cảnh giác.
  • Aware: nhận thức, biết đến.
5. Idioms phrasal verbs liên quan:
  • On high alert: trong tình trạng báo động cao.

    • dụ: "The military is on high alert due to the recent threats." (Quân đội đang trong tình trạng báo động cao do những mối đe dọa gần đây.)
  • Alert someone to something: cảnh báo ai đó về điều .

    • dụ: "She alerted me to the fact that the meeting was canceled." ( ấy đã cảnh báo tôi về việc cuộc họp đã bị hủy.)
6. Kết luận:

Từ "alert" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. có thể diễn tả trạng thái tỉnh táo nhanh nhẹn của một người, cũng như dùng để chỉ sự cảnh báo trong các tình huống nguy hiểm.

tính từ
  1. tỉnh táo, cảnh giác
  2. linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát
danh từ
  1. sự báo động, sự báo nguy
    • to put on the alert
      đặt trong tình trạng báo động
  2. sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
  3. sự cảnh giác, sự đề phòng
    • to be on the alert
      cảnh giác đề phòng

Comments and discussion on the word "alert"