Jump to user comments
tính từ
- bao la, mênh mông
- the broad ocean
đại dương bao la
- rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng
- broad view
quan điểm rộng rãi
- rõ, rõ ràng
- broad facts
những sự kiện rõ ràng
- in broad daylight
giữa ban ngày
- broad him
lời ám chỉ khá lộ liễu
- thô tục, tục tĩu
- a broad joke
câu nói đùa thô tục
- a broad story
câu chuyện tục tĩu
- khái quát đại cương, chung, chính
- to give one's view in broad outlines
trình bày quan điểm trên những nét đại cương
- nặng (giọng nói)
- to speak broad Scotch
nói tiếng Ê pom
IDIOMS
- it is as broad an it is long
- quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
phó từ
danh từ
- chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm