Characters remaining: 500/500
Translation

braid

/breid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "braid" có nghĩa "bím tóc" hoặc "dải viền" có thể được sử dụng cả như một danh từ một động từ.

Giải thích
  1. Danh từ (Noun):

    • Bím tóc: kiểu tóc được tạo thành bằng cách tết nhiều phần tóc lại với nhau.
    • Dải viền: dải vải hoặc dây được dùng để trang trí quần áo hoặc đồ vật.
  2. Động từ (Verb):

    • Bện, tết (tóc): Hành động tạo ra bím tóc bằng cách tết các phần tóc lại với nhau.
    • Viền (quần áo): Hành động sử dụng dải viền để trang trí hoặc hoàn thiện quần áo.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "She wore her hair in a beautiful braid." ( ấy để tóc trong một bím tóc đẹp.)
    • "The dress has a lovely braid along the hem." (Chiếc váy một dải viền xinh xắnviền dưới.)
  2. Động từ:

    • "Can you braid my hair before the party?" (Bạn có thể tết tóc giúp tôi trước bữa tiệc không?)
    • "He braided the ribbons into a decorative edge." (Anh ấy đã tết những dải ruy băng thành một viền trang trí.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Braided (Tính từ): Sử dụng để mô tả thứ đó đã được tết lại, dụ: "braided bread" (bánh mì tết).
  • Braider (Danh từ): Người thực hiện việc tết, dụ: "She is a skilled braider." ( ấy một người tết tóc tài giỏi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Twist: Tết hoặc xoắn lại (có thể không chỉ áp dụng cho tóc).
  • Plait (tiếng Anh Anh): Cũng có nghĩa tết tóc, tương tự như "braid".
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Braid one's hair: Tết tóc.
  • Braid the edges: Tết viền cho một món đồ hoặc quần áo.
Chú ý
  • Mặc dù "braid" thường được dùng để chỉ việc tết tóc, cũng có thể áp dụng cho các vật liệu khác như dây, vải, hoặc ruy băng.
  • Khi sử dụng trong ngữ cảnh khác, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu ngữ nghĩa phù hợp với tình huống để tránh sự nhầm lẫn.
danh từ
  1. dải viền (trang sức quần áo)
  2. dây tết (bằng lụa, vải)
  3. bím tóc
ngoại động từ
  1. viền (quần áo) bằng dải viền
  2. bện, tết (tóc...)
  3. thắt giữ (tóc)

Comments and discussion on the word "braid"