Characters remaining: 500/500
Translation

plait

/plæt/
Academic
Friendly

Từ "plait" trong tiếng Anh có nghĩa "bím tóc", "đuôi sam" hoặc "dây tết", "dây bện". Ngoài ra, cũng có thể động từ, có nghĩa "tết" hoặc "bện". Dưới đây những giải thích chi tiết dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Plait (bím tóc, đuôi sam):
    • Pleat (đường xếp nếp gấp, thường thấy trong quần áo):
  2. Động từ (verb):

    • Plait (tết, bện):
    • Pleat (xếp nếp):
Biến thể của từ
  • Plat: Một biến thể khác của "plait", thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển hoặc trong một số phương ngữ.
  • Pleat: Như đã đề cập, liên quan đến việc xếp nếp trong quần áo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Braid: Từ này cũng có nghĩa "bím tóc" hoặc "tết". dụ: She braided her hair. ( ấy tết tóc.)
  • Twist: Có thể được sử dụng khi nói về việc bện hoặc xoắn, nhưng thường không chỉ định như "plait".
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Braid one's hair: Tết tóc.
  • In a twist: Có nghĩa bị rối hoặc rối bời, không liên quan trực tiếp nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh nói về tóc.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "plait" trong các ngữ cảnh mô tả nghệ thuật hoặc thủ công, như trong việc làm đồ thủ công từ dây hoặc vải.
danh từ
  1. đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
  2. bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)
ngoại động từ
  1. xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
  2. tết, bện ((cũng) plat)

Comments and discussion on the word "plait"