Từ "ample" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "rộng rãi", "đầy đủ", hoặc "dư thừa". Nó thường được sử dụng để chỉ sự phong phú hoặc sự đủ dùng của một cái gì đó. Khi bạn nghe thấy "ample," bạn có thể nghĩ đến việc có nhiều hơn những gì bạn cần.
Cách sử dụng và ví dụ
Ample time (thời gian dư dả):
Ví dụ: "We have ample time to finish the project." (Chúng ta có thời gian dư dả để hoàn thành dự án.)
Ý nghĩa: Thời gian không bị hạn chế, đủ để thực hiện một việc gì đó.
Ample resources (nguồn lực phong phú):
Ví dụ: "The company has ample resources to expand its operations." (Công ty có nguồn lực phong phú để mở rộng hoạt động.)
Ý nghĩa: Công ty có đủ tiền bạc, nhân lực và tài nguyên khác để phát triển.
Ample space (không gian rộng rãi):
Ample garments (quần áo lụng thụng):
Ví dụ: "She prefers wearing ample garments for comfort." (Cô ấy thích mặc quần áo lụng thụng vì sự thoải mái.)
Ý nghĩa: Quần áo rộng rãi, thoải mái thay vì chật chội.
Biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Sufficient (đủ): Cũng có thể diễn tả sự đủ dùng, nhưng không nhất thiết phải chỉ sự phong phú như "ample".
Abundant (phong phú): Mang nghĩa có rất nhiều, thường dùng trong ngữ cảnh tài nguyên hoặc thực phẩm.
Plentiful (dồi dào): Tương tự như abundant, thường chỉ về số lượng lớn.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "ample," bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành cụm từ mới như "ample evidence" (bằng chứng phong phú), để chỉ việc có đủ bằng chứng để chứng minh một điều gì đó.
Tóm lại
Từ "ample" mang lại cảm giác về sự dư dả và phong phú. Bạn có thể dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời gian, không gian đến tài nguyên.