Characters remaining: 500/500
Translation

ample

/'æmpl/
Academic
Friendly

Từ "ample" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "rộng rãi", "đầy đủ", hoặc "dư thừa". thường được sử dụng để chỉ sự phong phú hoặc sự đủ dùng của một cái đó. Khi bạn nghe thấy "ample," bạn có thể nghĩ đến việc nhiều hơn những bạn cần.

Cách sử dụng dụ
  1. Ample time (thời gian dư dả):

    • dụ: "We have ample time to finish the project." (Chúng ta thời gian dư dả để hoàn thành dự án.)
    • Ý nghĩa: Thời gian không bị hạn chế, đủ để thực hiện một việc đó.
  2. Ample resources (nguồn lực phong phú):

    • dụ: "The company has ample resources to expand its operations." (Công ty nguồn lực phong phú để mở rộng hoạt động.)
    • Ý nghĩa: Công ty đủ tiền bạc, nhân lực tài nguyên khác để phát triển.
  3. Ample space (không gian rộng rãi):

    • dụ: "There is ample space in the garden for a barbecue." ( không gian rộng rãi trong vườn cho một buổi tiệc nướng.)
    • Ý nghĩa: Không gian đủ lớn để thực hiện một hoạt động.
  4. Ample garments (quần áo lụng thụng):

    • dụ: "She prefers wearing ample garments for comfort." ( ấy thích mặc quần áo lụng thụng sự thoải mái.)
    • Ý nghĩa: Quần áo rộng rãi, thoải mái thay vì chật chội.
Biến thể của từ
  • Amply (trạng từ):
    • dụ: "The team was amply prepared for the presentation." (Đội ngũ đã chuẩn bị đầy đủ cho buổi thuyết trình.)
    • Ý nghĩa: Một cách diễn tả rằng sự chuẩn bị đã được thực hiện rất tốt.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sufficient (đủ): Cũng có thể diễn tả sự đủ dùng, nhưng không nhất thiết phải chỉ sự phong phú như "ample".
  • Abundant (phong phú): Mang nghĩa rất nhiều, thường dùng trong ngữ cảnh tài nguyên hoặc thực phẩm.
  • Plentiful (dồi dào): Tương tự như abundant, thường chỉ về số lượng lớn.
Cách sử dụng nâng cao
  • To have ample opportunity ( cơ hội rộng rãi):
    • dụ: "Students have ample opportunities to learn outside of the classroom." (Học sinh nhiều cơ hội để học hỏi bên ngoài lớp học.)
    • Ý nghĩa: nhiều lựa chọn hoặc dịp để trải nghiệm học hỏi.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "ample," bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới như "ample evidence" (bằng chứng phong phú), để chỉ việc đủ bằng chứng để chứng minh một điều đó.

Tóm lại

Từ "ample" mang lại cảm giác về sự dư dả phong phú. Bạn có thể dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời gian, không gian đến tài nguyên.

tính từ
  1. rộng, lụng thụng
    • ample garments
      quần áo lụng thụng
  2. nhiều, phong phú, dư dật
    • ample resources
      nguồn lợi phong phú
    • to have ample time
      (rộng) thời gian

Comments and discussion on the word "ample"