Jump to user comments
tính từ
- rộng, lớn, to
- a large town
một thành phố lớn
- rộng rãi
- to give someone large powers
cho ai quyền hành rộng rãi
- (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng
- a large heart
một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
IDIOMS
danh từ
- (+ at) tự do, không bị giam cầm
- to be at large
được tự do
- gentleman at large
người không có nghề nhất định
- đầy đủ chi tiết, dài dòng
- to talk at large
nói chuyện dài dòng
- to write at large
viết dài dòng
- to scatter imputation at large
nói đổng
- nói chung
- the people at large
nhân dân nói chung
phó từ
- huênh hoang, khoác lác
- to talk large
nói huênh hoang
IDIOMS