Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enlargement
/in'lɑ:dʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
  • phần mở rộng, phần thêm vào
  • ảnh phóng to
Related words
Comments and discussion on the word "enlargement"