Từ "large-cap" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để chỉ những cổ phiếu của các công ty có mức vốn hóa thị trường lớn, thường được định nghĩa là từ 5 tỉ đô la Mỹ trở lên. Vốn hóa thị trường (market capitalization) là tổng giá trị cổ phiếu của một công ty, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Định nghĩa: "Large-cap" là một thuật ngữ tài chính, thường được sử dụng trong đầu tư và phân tích thị trường chứng khoán. Những công ty large-cap thường có sự ổn định hơn trong kinh doanh và ít bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn trong thị trường so với các công ty có vốn hóa nhỏ hơn (small-cap hoặc mid-cap).
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống:
Idioms và cụm từ liên quan: