Characters remaining: 500/500
Translation

large-cap

Academic
Friendly

Từ "large-cap" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để chỉ những cổ phiếu của các công ty mức vốn hóa thị trường lớn, thường được định nghĩa từ 5 tỉ đô la Mỹ trở lên. Vốn hóa thị trường (market capitalization) tổng giá trị cổ phiếu của một công ty, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Giải thích chi tiết về "large-cap":
  1. Định nghĩa: "Large-cap" một thuật ngữ tài chính, thường được sử dụng trong đầu phân tích thị trường chứng khoán. Những công ty large-cap thường sự ổn định hơn trong kinh doanh ít bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn trong thị trường so với các công ty vốn hóa nhỏ hơn (small-cap hoặc mid-cap).

  2. dụ sử dụng:

    • "Investing in large-cap stocks can provide more stability during market downturns." (Đầu vào cổ phiếu large-cap có thể mang lại sự ổn định hơn trong thời gian thị trường sụt giảm.)
    • "Many mutual funds focus on large-cap companies to minimize risk." (Nhiều quỹ tương hỗ tập trung vào các công ty large-cap để giảm thiểu rủi ro.)
  3. Biến thể của từ:

    • Large-cap stocks: Cổ phiếu của các công ty vốn hóa lớn.
    • Mid-cap: Cổ phiếu của các công ty vốn hóa trung bình (thường từ 2 tỉ đến 10 tỉ đô la).
    • Small-cap: Cổ phiếu của các công ty vốn hóa nhỏ (thường dưới 2 tỉ đô la).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In a diversified portfolio, including a mix of large-cap, mid-cap, and small-cap stocks can help mitigate risks." (Trong một danh mục đầu đa dạng, bao gồm sự kết hợp giữa cổ phiếu large-cap, mid-cap small-cap có thể giúp giảm thiểu rủi ro.)
    • "Analysts often recommend large-cap stocks for conservative investors." (Các nhà phân tích thường khuyến nghị cổ phiếu large-cap cho các nhà đầu thận trọng.)
  5. Từ gần giống:

    • Blue-chip stocks: Cổ phiếu của các công ty lớn, uy tín, lịch sử tài chính ổn định, thường được coi tương tự với large-cap nhưng thêm yếu tố về độ tin cậy chất lượng.
    • Growth stocks: Cổ phiếu của các công ty tiềm năng tăng trưởng cao, không nhất thiết phải large-cap.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Safe haven" (nơi trú ẩn an toàn): Thường chỉ các khoản đầu ổn định, trong đó cổ phiếu large-cap có thể được coi một nơi trú ẩn an toàn trong thời gian bất ổn của thị trường.
Adjective
  1. thuộc cổ phiếu của công ty mức vốn hóa thị trường lớn (từ 5 tỉ đô la trở lên)

Comments and discussion on the word "large-cap"