Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
forte
/'fɔ:ti/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • (âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)
danh từ
  • (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh
danh từ
  • sở trường, điểm mạnh (của một người)
  • thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)
Related search result for "forte"
Comments and discussion on the word "forte"