Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strength
/'streɳθ/
Jump to user comments
danh từ
  • sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
  • độ đậm, nồng độ; cường độ
    • the strength of tea
      độ đậm của nước trà
    • the strength of wine
      nồng độ của rượu
  • số lượng đầy đủ (của một tập thể...)
    • they were there in great (full) strength
      họ có mặt đông đủ cả
  • (quân sự) số quân hiện có
  • (kỹ thuật) sức bền; độ bền
    • strength of materials
      sức bền vật liệu
IDIOMS
  • to measure one's strength with someone
    • (xem) measure
  • on the strength of
    • tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
      • I did it on the strength of your promise
        tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh
Related search result for "strength"
Comments and discussion on the word "strength"