Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for strength in Vietnamese - English dictionary
bằng cứ
dưỡng lão
phỉ sức
bình sinh
biến
đua
thần lực
sức vóc
giương vây
lụn
quân số
lại sức
sức khỏe
ba đầu sáu tay
thể lực
sức mạnh
sức lực
lực
diệu võ dương oai
địch thủ
lực lượng
sút người
nỗ lực
kiện toàn
hồi phục
sức
hồi sức
quân báo
hư trương
quân bình
bề ngoài
bảo toàn
chí hướng
diệu
bồi bổ
kiêm nhiệm
chênh lệch
bộc lộ
can đảm
Lạc Long Quân
bì
phát triển
chênh
Phong Trào Yêu Nước