Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fordo
/fɔ:'du:/
Jump to user comments
ngoại động từ fordid, fordone
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ
  • giết, khử
Related search result for "fordo"
Comments and discussion on the word "fordo"