Jump to user comments
tính từ
- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
- a loud cry
một tiếng kêu to
- a loud report
một tiếng nổ lớn
- nhiệt liệt, kịch liệt
- to be loud in the prise of somebody
nhiệt liệt ca ngợi ai
- a loud protest
sự phản kháng kịch liệt
- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
- thích ồn ào, thích nói to (người)
phó từ
- to, lớn (nói)
- don't talk so loud
đừng nói to thế
- to laugh loud and long
cười to và lâu