Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pianoforte
/'pjænou/ Cách viết khác : (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) pianô
    • cottage piano
      pianô đứng nhỏ
phó từ
  • (âm nhạc) nhẹ
Related words
Comments and discussion on the word "pianoforte"